Tiếng Trung giản thể

心痛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心痛

  1. cảm thấy tiếc
    xīntòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要再让我心痛了!
búyào zài ràng wǒ xīntòngle !
đừng để tôi đau lòng
想起你我就会心痛
xiǎngqǐ nǐ wǒ jiù huì xīntòng
nó đau khi nghĩ về bạn
难民的苦难使她心痛
nànmín de kǔnàn shǐ tā xīntòng
sự đau khổ của những người tị nạn làm cho trái tim cô đau đớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc