Tiếng Trung giản thể

心瘾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心瘾

  1. nghiện tâm lý
    xīnyǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心瘾永远戒不掉
xīnyǐn yǒngyuǎn jiè bù diào
không thể thoát khỏi tâm lý ỷ lại
控制自己的心瘾
kòngzhì zì jǐ de xīnyǐn
để kiểm soát chứng nghiện tâm lý của một người
心瘾很强烈
xīnyǐnhěn qiángliè
tâm lý phụ thuộc rất mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc