Tiếng Trung giản thể

心算

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心算

  1. để tính toán trong đầu của một người
    xīnsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心算分数
xīnsuàn fēnshù
để tính phân số trong đầu của một người
练习心算
liànxí xīnsuàn
để thực hành tính nhẩm
心算复杂的数字
xīnsuàn fùzáde shùzì
tính nhẩm số phức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc