Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
心肌梗塞
Tiếng Trung giản thể
心肌梗塞
Thêm vào danh sách từ
đau tim
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 心肌梗塞
đau tim
xīnjī gěngsè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
急性心肌梗塞
jíxìng xīnjī gěngsè
nhồi máu cơ tim cấp tính
心肌梗塞患者
xīnjī gěngsè huànzhě
bệnh nhân nhồi máu cơ tim
Các ký tự liên quan
心
肌
梗
塞
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc