Trang chủ>心肌梗塞

Tiếng Trung giản thể

心肌梗塞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心肌梗塞

  1. đau tim
    xīnjī gěngsè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急性心肌梗塞
jíxìng xīnjī gěngsè
nhồi máu cơ tim cấp tính
心肌梗塞患者
xīnjī gěngsè huànzhě
bệnh nhân nhồi máu cơ tim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc