Tiếng Trung giản thể

心肝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心肝

  1. yêu mến
    xīngān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只要耐心一点,心肝
zhǐyào nàixīn yīdiǎn , xīngān
em yêu, em chỉ cần kiên nhẫn
全家的心肝宝贝
quánjiā de xīngānbǎobèi
đứa con thân yêu của cả gia đình
我的小心肝!
wǒ de xiǎo xīngān !
Em yêu của tôi!
你是我的心肝!
nǐ shì wǒ de xīngān !
bạn thân yêu của tôi!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc