Tiếng Trung giản thể
心肝
Thứ tự nét
Ví dụ câu
只要耐心一点,心肝
zhǐyào nàixīn yīdiǎn , xīngān
em yêu, em chỉ cần kiên nhẫn
全家的心肝宝贝
quánjiā de xīngānbǎobèi
đứa con thân yêu của cả gia đình
我的小心肝!
wǒ de xiǎo xīngān !
Em yêu của tôi!
你是我的心肝!
nǐ shì wǒ de xīngān !
bạn thân yêu của tôi!