心脏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心脏

  1. trái tim
    xīnzàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心脏内科
xīnzàng nèikē
khoa tim mạch
心脏手术
xīnzàng shǒushù
phẫu thuật tim
心脏病
xīnzàng bìng
trái tim chán nản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc