心脏病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心脏病

  1. bệnh tim
    xīnzàngbìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心脏病的预防
xīnzāngbìng de yùfáng
phòng chống bệnh tim
心脏病大夫
xīnzāngbìng dàifū
bác sĩ tim mạch
遗传性心脏病
yíchuánxìng xīnzāngbìng
bệnh tim di truyền
他突发心脏病
tā tūfā xīnzāngbìng
Ông bị một cơn đau tim

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc