Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
心脏病
New HSK 6
心脏病
Thêm vào danh sách từ
bệnh tim
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 心脏病
bệnh tim
xīnzàngbìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
心脏病的预防
xīnzāngbìng de yùfáng
phòng chống bệnh tim
心脏病大夫
xīnzāngbìng dàifū
bác sĩ tim mạch
遗传性心脏病
yíchuánxìng xīnzāngbìng
bệnh tim di truyền
他突发心脏病
tā tūfā xīnzāngbìng
Ông bị một cơn đau tim
Các ký tự liên quan
心
脏
病
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc