Tiếng Trung giản thể
心血来潮
Thứ tự nét
Ví dụ câu
突然心血来潮
tūrán xīnxuè láicháo
đột nhiên xuất hiện trong đầu của một người
她心血来潮去试镜
tā xīnxuèláicháo qù shìjìng
cô ấy đã nghĩ đến việc đi thử giọng
这是一时心血来潮买的
zhèshì yīshí xīnxuèláicháo mǎi de
đó là một sự thúc đẩy mua