Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
心软
Tiếng Trung giản thể
心软
Thêm vào danh sách từ
được mềm lòng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 心软
được mềm lòng
xīnruǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
被赞扬得心软下来
bèi zànyáng dé xīnruǎn xiàlái
để được làm dịu bởi lời khen ngợi
她开始心软了
tā kāishǐ xīnruǎnle
cô ấy bắt đầu mềm lòng
他心软了
tā xīnruǎnle
trái tim anh đã dịu đi
Các ký tự liên quan
心
软
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc