Tiếng Trung giản thể

心软

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心软

  1. được mềm lòng
    xīnruǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被赞扬得心软下来
bèi zànyáng dé xīnruǎn xiàlái
để được làm dịu bởi lời khen ngợi
她开始心软了
tā kāishǐ xīnruǎnle
cô ấy bắt đầu mềm lòng
他心软了
tā xīnruǎnle
trái tim anh đã dịu đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc