Thứ tự nét
Ví dụ câu
我心里难受
wǒ xīnlǐ nánshòu
tôi cảm thấy không thoải mái
心里想
xīnlǐ xiǎng
trong tâm trí
他心里并不同意
tā xīnlǐ bìngbù tóngyì
trong lòng anh ấy không đồng ý
我心里就有你
wǒ xīnlǐ jiù yǒu nǐ
Tôi chỉ có bạn trong trái tim tôi
心里不安
xīnlǐ bùān
không cảm thấy thoải mái