心里

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心里

  1. trong tâm trí của một người
    xīnli
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我心里难受
wǒ xīnlǐ nánshòu
tôi cảm thấy không thoải mái
心里想
xīnlǐ xiǎng
trong tâm trí
他心里并不同意
tā xīnlǐ bìngbù tóngyì
trong lòng anh ấy không đồng ý
我心里就有你
wǒ xīnlǐ jiù yǒu nǐ
Tôi chỉ có bạn trong trái tim tôi
心里不安
xīnlǐ bùān
không cảm thấy thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc