Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心

  1. tâm tri
    xīn
  2. trái tim
    xīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

心里
xīnlǐ
trong tim
伤心
shāngxīn
làm tổn thương cảm xúc của một người
人心
rénxīn
trái tim con người
è
độc ác
nín
bạn
xiǎng
nhớ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc