必将

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 必将

  1. nhất định sẽ
    bìjiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

初始往者必将有反复也
chūshǐ wǎngzhě bìjiāng yǒu fǎnfù yě
mọi thứ đã từng là, chắc chắn sẽ xảy ra lần nữa
必将使我更强大
bìjiāng shǐ wǒ gēng qiángdà
nó chắc chắn sẽ làm cho tôi mạnh mẽ hơn
苟不努力,必将失败
gǒu bùnǔlì , bìjiāng shībài
nếu ai đó không nỗ lực thì chắc chắn người đó sẽ thua
玩火者必将自焚
wánhuǒ zhě bìjiāng zìfén
ai chơi với lửa chắc chắn sẽ tự thiêu
胜利必将属于我们
shènglì bìjiāng shǔyú wǒmen
chiến thắng chắc chắn sẽ thuộc về chúng ta

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc