必需

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 必需

  1. thiết yếu, không thể thiếu
    bìxū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水对于植物是必需的
shuǐ duìyú zhíwù shì bìxū de
nước cần thiết cho cây trồng
必需的维生素
bìxū de wéishēngsù
vitamin thiết yếu
必需的食物源
bìxū de shíwù yuán
nguồn thực phẩm thiết yếu
日用必需品
rìyòng bìxūpǐn
hàng tiêu dùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc