Tiếng Trung giản thể
忌妒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
忌妒心
jìdùxīn
bản chất ghen tị
忌妒她年轻貌美
jìdù tā niánqīng mào měi
ghen tị với tuổi trẻ và vẻ đẹp của cô ấy
因妒忌而苦恼
yīn dùjì ér kǔnǎo
đau khổ vì ghen tuông
妒忌别人的成功
dùjì biérén de chénggōng
ghen tị với thành công của người khác
出于妒忌
chūyú dùjì
vì ghen tị