Tiếng Trung giản thể

忌妒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忌妒

  1. trở nên ghen tị
    jìdù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忌妒心
jìdùxīn
bản chất ghen tị
忌妒她年轻貌美
jìdù tā niánqīng mào měi
ghen tị với tuổi trẻ và vẻ đẹp của cô ấy
因妒忌而苦恼
yīn dùjì ér kǔnǎo
đau khổ vì ghen tuông
妒忌别人的成功
dùjì biérén de chénggōng
ghen tị với thành công của người khác
出于妒忌
chūyú dùjì
vì ghen tị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc