Tiếng Trung giản thể

忐忑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忐忑

  1. xáo trộn
    tǎntè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忐忑的等待
tǎntède děngdài
chờ đợi hỗn loạn
有一丝忐忑
yǒu yīsī tǎntè
có một chút xáo trộn
心中忐忑
xīnzhōng tǎntè
xáo trộn trong tâm trí

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc