Trang chủ>忐忑不安

Tiếng Trung giản thể

忐忑不安

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忐忑不安

  1. khó chịu, bồn chồn
    tǎntè bù'ān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忐忑不安地进入梦乡
tǎntèbùān dì jìnrù mèngxiāng
chìm vào giấc ngủ không yên
忐忑不安的一夜
tǎntèbùān de yī yè
đêm náo động
处于忐忑不安之中
chǔyú tǎntèbùān zhīzhōng
trong sự lo lắng lớn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc