Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
忐忑不安
Tiếng Trung giản thể
忐忑不安
Thêm vào danh sách từ
khó chịu, bồn chồn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 忐忑不安
khó chịu, bồn chồn
tǎntè bù'ān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
忐忑不安地进入梦乡
tǎntèbùān dì jìnrù mèngxiāng
chìm vào giấc ngủ không yên
忐忑不安的一夜
tǎntèbùān de yī yè
đêm náo động
处于忐忑不安之中
chǔyú tǎntèbùān zhīzhōng
trong sự lo lắng lớn
Các ký tự liên quan
忐
忑
不
安
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc