Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忒

  1. Quá
    tuī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忒年轻的妈妈
tè nián qīngde māmā
người mẹ quá trẻ
他忒会唱歌
tā tè huì chànggē
anh ấy hát rất hay
奶茶也忒好喝了
nǎichá yě tè hǎo hē le
trà sữa cũng rất ngon
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc