Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
忒
Tiếng Trung giản thể
忒
Thêm vào danh sách từ
Quá
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 忒
Quá
tuī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
忒年轻的妈妈
tè nián qīngde māmā
người mẹ quá trẻ
他忒会唱歌
tā tè huì chànggē
anh ấy hát rất hay
奶茶也忒好喝了
nǎichá yě tè hǎo hē le
trà sữa cũng rất ngon
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc