Dịch của 忒 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忒
Tiếng Trung phồn thể
忒
Thứ tự nét cho 忒
Ý nghĩa của 忒
- Quátuī
Ví dụ câu cho 忒
忒年轻的妈妈
tè nián qīngde māmā
người mẹ quá trẻ
他忒会唱歌
tā tè huì chànggē
anh ấy hát rất hay
奶茶也忒好喝了
nǎichá yě tè hǎo hē le
trà sữa cũng rất ngon