Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
志向
Tiếng Trung giản thể
志向
Thêm vào danh sách từ
tham vọng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 志向
tham vọng
zhìxiàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不良志向
bùliáng zhìxiàng
tham vọng xấu
有志向的人
yǒu zhìxiàng de rén
người đàn ông của tham vọng
实现自己的志向
shíxiàn zìjǐ de zhìxiàng
để thực hiện tham vọng của một người
远大的志向
yuǎndàde zhìxiàng
tham vọng lớn
Các ký tự liên quan
志
向
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc