Từ vựng HSK
Dịch của 志向 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
志向
Tiếng Trung phồn thể
志向
Thứ tự nét cho 志向
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 志向
tham vọng
zhìxiàng
Các ký tự liên quan đến 志向:
志
向
Ví dụ câu cho 志向
不良志向
bùliáng zhìxiàng
tham vọng xấu
有志向的人
yǒu zhìxiàng de rén
người đàn ông của tham vọng
实现自己的志向
shíxiàn zìjǐ de zhìxiàng
để thực hiện tham vọng của một người
远大的志向
yuǎndàde zhìxiàng
tham vọng lớn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc