Tiếng Trung giản thể
志士
Thứ tự nét
Ví dụ câu
革命志士
gémìng zhìshì
một nhà cách mạng
为世界和平而奋斗的志士们
wéi shìjièhépíng ér fèndòu de zhìshì mén
những người yêu nước đấu tranh cho hòa bình trên thế giới
有血性的爱国志士
yǒu xuèxìng de àiguózhìshì
một người yêu nước nhiệt thành