Tiếng Trung giản thể

志士

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 志士

  1. nhà ái quốc
    zhìshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

革命志士
gémìng zhìshì
một nhà cách mạng
为世界和平而奋斗的志士们
wéi shìjièhépíng ér fèndòu de zhìshì mén
những người yêu nước đấu tranh cho hòa bình trên thế giới
有血性的爱国志士
yǒu xuèxìng de àiguózhìshì
một người yêu nước nhiệt thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc