志愿者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 志愿者

  1. Tình nguyện viên
    zhìyuànzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

报名参加志愿者队伍
bàomíng cānjiā zhìyuànzhě duìwu
đăng ký vào đội tình nguyện
当志愿者
dāng zhìyuànzhě
trở thành một tình nguyện viên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc