Tiếng Trung giản thể

忘却

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忘却

  1. quên
    wàngquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强迫自己忘却
qiǎngpò zìjǐ wàngquè
buộc bản thân phải quên
忘却往日的生活
wàngquè wǎngrì de shēnghuó
quên đi quá khứ
被忘却的事
bèi wàngquè de shì
những thứ bị lãng quên
忘却烦恼
wàngquè fánnǎo
để giải tỏa tâm trí của một người khỏi rắc rối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc