Tiếng Trung giản thể
忘却
Thứ tự nét
Ví dụ câu
强迫自己忘却
qiǎngpò zìjǐ wàngquè
buộc bản thân phải quên
忘却往日的生活
wàngquè wǎngrì de shēnghuó
quên đi quá khứ
被忘却的事
bèi wàngquè de shì
những thứ bị lãng quên
忘却烦恼
wàngquè fánnǎo
để giải tỏa tâm trí của một người khỏi rắc rối