忘记

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忘记

  1. quên
    wàngjì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我忘记她的名字了
wǒ wàngjì tā de míngzi le
Tôi quên tên cô ấy
忘记密码
wàngjì mìmǎ
quên mật khẩu
忘记关窗
wàngjì guān chuāng
quên đóng cửa sổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc