Dịch của 忘 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忘
Tiếng Trung phồn thể
忘
Thứ tự nét cho 忘
Ý nghĩa của 忘
- quênwàng
Ví dụ câu cho 忘
把这件事忘了
bǎ zhè jiàn shìwàng le
quên nó đi
把书忘在家里
bǎ shūwàng zàijiā lǐ
để quên cuốn sách ở nhà
念念不忘
niànniànbùwàng
liên tục ghi nhớ
健忘症
jiànwàngzhèng
chứng hay quên