Từ vựng HSK
Dịch của 忙不迭 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忙不迭
Tiếng Trung phồn thể
忙不迭
Thứ tự nét cho 忙不迭
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 忙不迭
vội vàng
mángbùdié
Các ký tự liên quan đến 忙不迭:
忙
不
迭
Ví dụ câu cho 忙不迭
忙不迭地补充说
mángbùdié dì bǔchōng shuō
để nhanh chóng thêm
忙不迭地逃跑
mángbùdié dì táopǎo
trốn thoát một cách vội vàng
短信祝福忙不迭
duǎnxìn zhùfú mángbùdié
để chúc mừng bằng tin nhắn SMS một cách vội vàng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc