Trang chủ>忙不迭

Tiếng Trung giản thể

忙不迭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忙不迭

  1. vội vàng
    mángbùdié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忙不迭地补充说
mángbùdié dì bǔchōng shuō
để nhanh chóng thêm
忙不迭地逃跑
mángbùdié dì táopǎo
trốn thoát một cách vội vàng
短信祝福忙不迭
duǎnxìn zhùfú mángbùdié
để chúc mừng bằng tin nhắn SMS một cách vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc