Dịch của 忠心 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
忠心
Tiếng Trung phồn thể
忠心

Thứ tự nét cho 忠心

Ý nghĩa của 忠心

  1. sự tận tâm, lòng trung thành
    zhōngxīn

Các ký tự liên quan đến 忠心:

Ví dụ câu cho 忠心

只有你一个人有忠心的
zhǐyǒu nǐ yīgèrén yǒu zhōngxīnde
bạn là người duy nhất có lòng trung thành
最忠心的伴侣
zuì zhōngxīnde bànlǚ
người bạn đồng hành trung thành nhất
绝对忠心
juéduì zhōngxīn
lòng trung thành tuyệt đối
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc