Từ vựng HSK
Dịch của 忠心 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忠心
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
忠心
Thứ tự nét cho 忠心
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 忠心
sự tận tâm, lòng trung thành
zhōngxīn
Các ký tự liên quan đến 忠心:
忠
心
Ví dụ câu cho 忠心
只有你一个人有忠心的
zhǐyǒu nǐ yīgèrén yǒu zhōngxīnde
bạn là người duy nhất có lòng trung thành
最忠心的伴侣
zuì zhōngxīnde bànlǚ
người bạn đồng hành trung thành nhất
绝对忠心
juéduì zhōngxīn
lòng trung thành tuyệt đối
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc