Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
忧伤
Tiếng Trung giản thể
忧伤
Thêm vào danh sách từ
đau khổ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 忧伤
đau khổ
yōushāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
引起忧伤
yǐnqǐ yōushāng
gây ra nỗi buồn
忧伤地唱
yōushāngdì chàng
hát buồn
他忧伤起来
tā yōushāng qǐlái
anh ấy đã đau khổ
不要悲伤
búyào bēishāng
đừng buồn
Các ký tự liên quan
忧
伤
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc