Từ vựng HSK
Dịch của 忧伤 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忧伤
Tiếng Trung phồn thể
憂傷
Thứ tự nét cho 忧伤
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 忧伤
đau khổ
yōushāng
Các ký tự liên quan đến 忧伤:
忧
伤
Ví dụ câu cho 忧伤
引起忧伤
yǐnqǐ yōushāng
gây ra nỗi buồn
忧伤地唱
yōushāngdì chàng
hát buồn
他忧伤起来
tā yōushāng qǐlái
anh ấy đã đau khổ
不要悲伤
búyào bēishāng
đừng buồn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc