Tiếng Trung giản thể
忧心忡忡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
熬过令人忧心忡忡的长夜
āoguò lìngrén yōuxīnchōngchōng de chángyè
trải qua một đêm dài rắc rối
忧心忡忡地看着病人
yōuxīnchōngchōng dì kàn zháo bìngrén
anh ấy nhìn bệnh nhân với sự quan tâm sâu sắc
忧心忡忡的商人
yōuxīn chōngchōng de shāngrén
thương gia lo lắng
对未来忧心忡忡
duì wèilái yōuxīn chōngchōng
lo lắng về tương lai