Trang chủ>忧心忡忡

Tiếng Trung giản thể

忧心忡忡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忧心忡忡

  1. trong lòng vô cùng lo lắng và đau ốm
    yōu xīn chōng chōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

熬过令人忧心忡忡的长夜
āoguò lìngrén yōuxīnchōngchōng de chángyè
trải qua một đêm dài rắc rối
忧心忡忡地看着病人
yōuxīnchōngchōng dì kàn zháo bìngrén
anh ấy nhìn bệnh nhân với sự quan tâm sâu sắc
忧心忡忡的商人
yōuxīn chōngchōng de shāngrén
thương gia lo lắng
对未来忧心忡忡
duì wèilái yōuxīn chōngchōng
lo lắng về tương lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc