Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
快…了
Tiếng Trung giản thể
快…了
Thêm vào danh sách từ
sắp diễn ra, sớm thôi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 快…了
sắp diễn ra, sớm thôi
kuài…le
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天快黑了
tiān kuài hēile
trời sắp tối
快半夜了
kuài bànyè le
gần nửa đêm rồi
会议快结束了
huìyì kuài jiéshù le
cuộc họp sắp kết thúc
我快冻僵了
wǒ kuài dòngjiāng le
Tôi gần như bị đóng băng
Các ký tự liên quan
快
了
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc