Trang chủ>快…了

Tiếng Trung giản thể

快…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快…了

  1. sắp diễn ra, sớm thôi
    kuài…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天快黑了
tiān kuài hēile
trời sắp tối
快半夜了
kuài bànyè le
gần nửa đêm rồi
会议快结束了
huìyì kuài jiéshù le
cuộc họp sắp kết thúc
我快冻僵了
wǒ kuài dòngjiāng le
Tôi gần như bị đóng băng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc