Trang chủ>快要…了

Tiếng Trung giản thể

快要…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快要…了

  1. chuẩn bị
    kuàiyào…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

病人快要死了
bìngrén kuài yàosǐ le
bệnh nhân đang chết
病快要好了
bìng kuài yàohǎole
bệnh gần hết
我快要忍耐不住了
wǒ kuàiyào rěnnài búzhù le
Tôi đang hết kiên nhẫn
天快要黑了
tiān kuàiyào hēile
trời sắp tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc