快车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快车

  1. tàu tốc hành, xe buýt nhanh
    kuàichē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

午夜的快车
wǔyè de kuàichē
tàu cao tốc đêm
直达快车
zhídákuàichē
thông qua thể hiện
特别快车
tèbiékuàichē
thể hiện đặc biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc