Trang chủ>快餐厅

Tiếng Trung giản thể

快餐厅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快餐厅

  1. nhà hàng thức ăn nhanh
    kuàicāntīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在快餐店打工
zài kuàicāndiàn dǎgōng
làm việc tại nhà hàng thức ăn nhanh
美国到处都是快餐厅
měiguó dàochù dūshì kuài cāntīng
Mỹ có rất nhiều nhà hàng thức ăn nhanh
麦当劳快餐厅
màidāngláo kuài cāntīng
Nhà hàng thức ăn nhanh McDonald's

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc