Tiếng Trung giản thể
快餐店
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在快餐店打工
zài kuàicāndiàn dǎgōng
kiếm thêm tiền trong một nhà hàng thức ăn nhanh
西式快餐店
xīshì kuàicāndiàn
Nhà hàng thức ăn nhanh phương Tây
在快餐店购买食物
zài kuàicāndiàn gòumǎi shíwù
mua thức ăn ở cửa hàng thức ăn nhanh
少去快餐店
shǎo qù kuàicāndiàn
ghé thăm các nhà hàng thức ăn nhanh ít thường xuyên hơn