Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快

  1. nhanh lên
    kuài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的表快五分钟
wǒ de biǎo kuài wǔ fēnzhōng
đồng hồ của tôi chạy nhanh năm phút
快速度
kuài sùdù
tốc độ nhanh
走得很快
zǒu de hěn kuài
đi nhanh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc