Dịch của 念 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 念
- đọc toniàn
- nhớ lại, bỏ lỡniàn
- họcniàn
- ý tưởng, suy nghĩniàn
Ví dụ câu cho 念
念书
niàn shū
để đọc một cuốn sách
念给我听
niàn gěi wǒ tīng
đọc to cho tôi nghe
念得清楚
niàn de qīngchu
để đọc rõ ràng
念文章
niàn wénzhāng
để đọc bài báo
我永远念你的好处
wǒ yǒngyuǎn niàn nǐ de hǎochù
Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ lòng tốt của bạn
级念品
jí niànpǐn
quà lưu niệm