Dịch của 忽地 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忽地
Tiếng Trung phồn thể
忽地
Thứ tự nét cho 忽地
Ví dụ câu cho 忽地
他忽地变成熟了许多
tā hūdì biàn chéngshúle xǔduō
anh ấy đột nhiên trưởng thành rất nhiều
少年时代忽地过去了
shàonián shídài hūdì guòqùle
thời niên thiếu trôi qua trong chớp nhoáng
忽地想起以前的事
hūdì xiǎngqǐ yǐqián de shì
đột nhiên tôi nhớ lại quá khứ
忽地站起来
hūdì zhànqǐ lái
đột ngột đứng lên