Dịch của 忽地 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
忽地
Tiếng Trung phồn thể
忽地

Thứ tự nét cho 忽地

Ý nghĩa của 忽地

  1. bất ngờ
    hūde; hūdì

Các ký tự liên quan đến 忽地:

Ví dụ câu cho 忽地

他忽地变成熟了许多
tā hūdì biàn chéngshúle xǔduō
anh ấy đột nhiên trưởng thành rất nhiều
少年时代忽地过去了
shàonián shídài hūdì guòqùle
thời niên thiếu trôi qua trong chớp nhoáng
忽地想起以前的事
hūdì xiǎngqǐ yǐqián de shì
đột nhiên tôi nhớ lại quá khứ
忽地站起来
hūdì zhànqǐ lái
đột ngột đứng lên
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc