Dịch của 忽然 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
忽然
Tiếng Trung phồn thể
忽然

Thứ tự nét cho 忽然

Ý nghĩa của 忽然

  1. đột ngột
    hūrán

Các ký tự liên quan đến 忽然:

Ví dụ câu cho 忽然

忽然大雨倾盆
hūrán dàyǔ qīngpén
đột nhiên có một trận mưa như trút
忽然变得很累
hūrán biàn de hěn lèi
đột nhiên cảm thấy mệt mỏi
忽然听到
hūrán tīngdào
nghe bất ngờ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc