Từ vựng HSK
Dịch của 忽然 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忽然
HSK 4
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
忽然
Thứ tự nét cho 忽然
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 忽然
đột ngột
hūrán
Các ký tự liên quan đến 忽然:
忽
然
Ví dụ câu cho 忽然
忽然大雨倾盆
hūrán dàyǔ qīngpén
đột nhiên có một trận mưa như trút
忽然变得很累
hūrán biàn de hěn lèi
đột nhiên cảm thấy mệt mỏi
忽然听到
hūrán tīngdào
nghe bất ngờ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc