Tiếng Trung giản thể

忽而

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忽而

  1. đột ngột
    hū'ér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忽而笑
hūér xiào
đột nhiên cười
雨忽而下,忽而停
yǔ hūér xià , hūér tíng
đột nhiên trời bắt đầu mưa và đột ngột tạnh
忽而传来了枪声
hūér chuánlái le qiāngshēng
đột nhiên một tiếng súng vang lên
今天忽而冷起来了
jīntiān hūér lěng qǐlái le
hôm nay đột nhiên lạnh hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc