Tiếng Trung giản thể
忽而
Thứ tự nét
Ví dụ câu
忽而笑
hūér xiào
đột nhiên cười
雨忽而下,忽而停
yǔ hūér xià , hūér tíng
đột nhiên trời bắt đầu mưa và đột ngột tạnh
忽而传来了枪声
hūér chuánlái le qiāngshēng
đột nhiên một tiếng súng vang lên
今天忽而冷起来了
jīntiān hūér lěng qǐlái le
hôm nay đột nhiên lạnh hơn