Tiếng Trung giản thể
怀恨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
因此而怀恨
yīncǐ ér huáihèn
nuôi dưỡng lòng căm thù vì lý do này
长期怀恨
chángqī huáihèn
nuôi dưỡng lòng căm thù trong một thời gian dài
不对任何人怀恨
búduì rènhérén huáihèn
mối hận thù dành cho ai
深深地怀恨
shēnshēndì huáihèn
nuôi dưỡng lòng căm thù sâu sắc