Tiếng Trung giản thể

怀恨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怀恨

  1. nuôi dưỡng lòng căm thù
    huáihèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

因此而怀恨
yīncǐ ér huáihèn
nuôi dưỡng lòng căm thù vì lý do này
长期怀恨
chángqī huáihèn
nuôi dưỡng lòng căm thù trong một thời gian dài
不对任何人怀恨
búduì rènhérén huáihèn
mối hận thù dành cho ai
深深地怀恨
shēnshēndì huáihèn
nuôi dưỡng lòng căm thù sâu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc