Dịch của 怎么…都… trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
怎么…都…
Tiếng Trung phồn thể
怎麼…都…
Thứ tự nét cho 怎么都
Ví dụ câu cho 怎么…都…
她开怎么使劲推,门都推不
tā kāi zěnme shǐjìn tuī , mén dū tuī bù
cửa sẽ không mở cho dù cô ấy có xô đẩy thế nào đi chăng nữa
无论记忆一段那你怎么努力,你都无法消除
wúlùn jìyì yīduàn nà nǐ zěnme nǔlì , nǐ dū wúfǎ xiāochú
bạn không thể tắt dòng ký ức đó, cho dù bạn có cố gắng thế nào đi nữa