Tiếng Trung giản thể
怎么一回事
Thứ tự nét
Ví dụ câu
过去看看怎么一回事
guòqù kànkàn zěnme yīhuíshì
đi xem chuyện gì đang xảy ra
我不明白,究竟是怎么一回事?
wǒ bù míngbái , jiūjìng shì zěnme yīhuíshì ?
Tôi không hiểu chuyện gì đang xảy ra?
弄清楚是怎么一回事
nòngqīngchǔ shì zěnme yīhuíshì
để tìm hiểu những gì đang xảy ra
这是怎么一回事?
zhèshì zěnme yīhuíshì ?
những gì đang xảy ra ở đây?