Tiếng Trung giản thể

怒气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怒气

  1. bùng cháy với sự tức giận
    nùqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他忍住了怒气
tā rěnzhù le nùqì
anh ấy đã có thể kìm chế cơn tức giận của mình
我的怒气渐渐消了
wǒ de nùqì jiànjiàn xiāo le
cơn giận của tôi bốc hơi
怒气冲天
nùqì chōngtiān
trong cơn thịnh nộ cao ngất
他朝秘书发泄怒气
tā zhāo mìshū fāxiè nùqì
anh ấy trút giận lên thư ký của mình
抑制怒气
yìzhì nùqì
kìm nén sự tức giận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc