Tiếng Trung giản thể
怒气
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他忍住了怒气
tā rěnzhù le nùqì
anh ấy đã có thể kìm chế cơn tức giận của mình
我的怒气渐渐消了
wǒ de nùqì jiànjiàn xiāo le
cơn giận của tôi bốc hơi
怒气冲天
nùqì chōngtiān
trong cơn thịnh nộ cao ngất
他朝秘书发泄怒气
tā zhāo mìshū fāxiè nùqì
anh ấy trút giận lên thư ký của mình
抑制怒气
yìzhì nùqì
kìm nén sự tức giận