Tiếng Trung giản thể

怒火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怒火

  1. Sự phẫn nộ
    nùhuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

满胸怒火
mǎnxiōng nùhuǒ
đầy giận dữ
遏制住怒火
èzhì zhù nùhuǒ
để kiềm chế sự tức giận của bạn
他心里冒起怒火
tā xīnlǐ màoqǐ nùhuǒ
anh ấy đã tức giận
他的眼睛闪着怒火
tā de yǎnjīng shǎn zháo nùhuǒ
đôi mắt anh lấp lánh giận dữ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc